AMP

Nhà cung cấp công cụ phân tích

Important: this documentation is not applicable to your currently selected format email!

Tài liệu này liệt kê những nhà cung cấp công cụ phân tích có cấu hình tích hợp để sử dụng với thành phần amp-analytics.

Những nhà cung cấp nào muốn tích hợp dịch vụ của họ với <amp-analytics> nên tham khảo những chi tiết trong Tích hợp công cụ phân tích với AMP.

Acquia Lift

Giá trị thuộc tính type: acquialift

Bổ sung hỗ trợ cho Acquia Lift. decisionApiUrl, accountIdsiteId cần phải được chỉ định. Thông tin thêm về Acquia Lift có thể được tìm thấy tại https://docs.acquia.com/lift.

Adobe Analytics

Giá trị thuộc tính type: adobeanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Adobe Analytics. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Adobe Analytics có thể được tìm thấy tại marketing.adobe.com.

AFS Analytics

Giá trị thuộc tính type: afsanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho AFS Analytics. Ngoài ra, biến số websiteidserver cần phải được chỉ định. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của AFS Analytics có thể được tìm thấy tại afsanalytics.com.

Alexa Internet

Giá trị thuộc tính type: alexametrics

Bổ sung hỗ trợ cho số liệu thống kê website do Alexa chứng nhận. Biến số atrk_acctdomain cần phải được chỉ định. Có thể xem thêm thông tin tại Hỏi đáp về số liệu thống kê được chứng nhận của Alexa.

Amplitude

Giá trị thuộc tính type: amplitude

AT Internet

Giá trị thuộc tính type: atinternet

Bổ sung hỗ trợ cho AT Internet. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của AT Internet có thể được tìm thấy tại developers.atinternet-solutions.com.

Baidu Analytics

Giá trị thuộc tính type: baiduanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Baidu Analytics. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Baidu Analytics support có thể được tìm thấy tại tongji.baidu.com/.

BlueConic

Giá trị thuộc tính type: blueconic

Browsi

Giá trị thuộc tính type: browsi

Burt

Giá trị thuộc tính type: burt

Bổ sung hỗ trợ cho Burt. Ngoài ra, biến số trackingKey cần phải được chỉ định. Ta cũng có thể chỉ định những biến số tuỳ chọn là categorysubCategory. Có thể xem thêm chi tiết tại burtcorp.com.

BySide

Giá trị thuộc tính type: byside

Captain Metrics

Giá trị thuộc tính type: captainmetrics

Chartbeat

Giá trị thuộc tính type: chartbeat

Bổ sung hỗ trợ cho Chartbeat. Chi tiết khác về việc thêm sự hỗ trợ của Chartbeat có thể được tìm thấy tại support.chartbeat.com.

Clicky Web Analytics

Giá trị thuộc tính type: clicky

Bổ sung hỗ trợ cho Clicky Web Analytics. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Clicky có thể được tìm thấy tại clicky.com.

comScore

Giá trị thuộc tính type: comscore

Bổ sung hỗ trợ cho công cụ phân tích lượt xem trang, do comScore Unified Digital Measurement™ thực hiện. Yêu cầu định nghĩa var c2 với id c2 do comScore cung cấp. Có thể xem thêm thông tin tại comscore.com.

Cxense

Giá trị thuộc tính type: cxense

Bổ sung hỗ trợ cho công cụ phân tích của Cxense Insight. Yêu cầu định nghĩa var siteId siteId do Cxense cung cấp. Có thể xem thêm chi tiết tại wiki.cxense.com.

Deep.BI

Giá trị thuộc tính type: deepbi

Dynatrace

Giá trị thuộc tính type: dynatrace

Bổ sung hỗ trợ cho việc theo dõi người dùng thực, do Dynatrace thực hiện. Yêu cầu định nghĩa var app với id ứng dụng do Dynatrace cung cấp và var tenant với bộ định danh môi trường do Dynatrace cung cấp. Chi tiết khác về việc thêm tác vụ theo dõi người dùng thực do Dynatrace thực hiện, có thể được tìm thấy tại dynatrace.com.

EPICA

Giá trị thuộc tính type: epica

Bổ sung hỗ trợ cho lượt xem trang và sự kiện của EPICA. Có thể xem thêm chi tiết tại Tài liệu cho EPICA.

Eulerian Analytics

Giá trị thuộc tính type: euleriananalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Eulerian Technologies Analytics. Yêu cầu định nghĩa var analyticsHost với tên miền được uỷ thác của Eulerian. Có thể xem thêm chi tiết tại eulerian.wiki.

Facebook Pixel

Giá trị thuộc tính type: facebookpixel

Bổ sung hỗ trợ cho Facebook Pixel. Trong cấu hình amp-analytics, bạn phải định nghĩa Pixel ID là pixelId: YOUR-PIXEL-ID. Về những sự kiện được hỗ trợ cùng với những giá trị sự kiện tương ứng vốn có thể được chỉ định, có thể xem chi tiết ở tài liệu nhà phát triển của Facebook Pixel.

Gemius

Giá trị thuộc tính type: gemius

Bổ sung hỗ trợ cho công cụ phân tích của Gemius Audience/Prism. Ngoài ra, các biến số prefixidentifier do Gemius cung cấp cần phải được chỉ định. Ta cũng có thể chỉ định biến số tuỳ chọn extraparams (key1=value1|key2=value2). Có thể xem thêm chi tiết tại gemius.com.

GfK Sensic

Giá trị thuộc tính type: gfksensic

Bổ sung hỗ trợ cho tác vụ phân tích việc sử dụng truyền phát âm thanh của GfK Sensic. Vui lòng tham khảo tài liệu máy khách để biết chi tiết.

Giá trị thuộc tính type: googleadwords

Bổ sung hỗ trợ cho tác vụ theo dõi chuyển đổi và tiếp thị lại của Google Ads. Xem thêm chi tiết trong phần trung tâm trợ giúp của Google Ads đối với theo dõi chuyển đổitiếp thị lại. Cả hai thẻ đều có thể được dùng độc lập với nhau.

Google Analytics

Giá trị thuộc tính type: googleanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Google Analytics. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Google Analytics có thể được tìm thấy tại developers.google.com.

Google Tag Manager

Giá trị thuộc tính type: không có

Khác với những nhà cung cấp khách đối với công cụ phân tích, Google Tag Manager là dịch vụ quản lí thẻ, và không cần có thuộc tính type. Google Tag Manager được hỗ trợ trong AMP. Hãy tham khảo tài liệu Google Tag Manager để biết những thẻ được hỗ trợ và biết các chỉ dẫn cho việc thêm Google Tag Manager vào trang AMP của bạn.

Ibeat Analytics

Giá trị thuộc tính type: ibeatanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Ibeat Analytics. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Ibeat có thể được tìm thấy tại Hỗ trợ tích hợp Ibeat.

INFOnline / IVW

Giá trị thuộc tính type: infonline

Bổ sung hỗ trợ cho INFOnline / IVW. Cần có một bản sao của amp-analytics-infonline.html trên một tên miền con khác tên miền bao gồm tập tin AMP (tại sao?). Tập tin này phải được phân phát qua HTTPS. Ví dụ nếu những tập tin AMP của bạn được lưu trữ trên www.example.com, thì amp-analytics-infonline.html cần ở trên một tên miền con khác chẳng hạn như iframe.example.com hoặc assets.example.com.

Ngoài ra, những biến số sau cần phải được định nghĩa:

  • st: ID cung ứng
  • co: bình luận
  • cp: mã
  • url: vị trí HTTPS của amp-analytics-infonline.html

Chi tiết khác về việc thêm sự hỗ trợ của INFOnline / IVW có thể được tìm thấy tại www.infonline.de.

INFOnline anonymous

Giá trị thuộc tính type: infonline-anonymous

Bổ sung hỗ trợ cho anonymous INFOnline. Cần có một bản sao của infonline-anonymous.html trên một tên miền con khác tên miền bao gồm tập tin AMP (tại sao?). Tập tin này phải được phân phát qua HTTPS. Ví dụ nếu những tập tin AMP của bạn được lưu trữ trên www.example.com, thì infonline-anonymous.html cần phải ở trên tên miền con khác chẳng hạn như iframe.example.com hay assets.example.com.

Ngoài ra, những biến số sau cần phải được định nghĩa:

  • st: ID cung ứng
  • co: bình luận
  • cp: mã
  • url: vị trí HTTPS của infonline-anonymous.html
  • dn: Tên miền chuyển tiếp

Chi tiết khác về việc thêm sự hỗ trợ của INFOnline anonymous có thể được tìm thấy tại www.infonline.de.

ip-label

Giá trị thuộc tính type: iplabel

Keen

Giá trị thuộc tính type: keen

Bổ sung hỗ trợ cho Keen. Ngoài ra, các vars sau cần phải được định nghĩa:

  • projectId: id dự án
  • writeKey: khoá ghi dữ liệu

Dùng extraUrlParams để đưa vào thêm dữ liệu. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại keen.io/docs/api.

Kenshoo

Giá trị thuộc tính type: kenshoo

Bổ sung hỗ trợ cho Kenshoo. Thông tin thêm và chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại helpcenter.kenshoo.com.

Krux

Giá trị thuộc tính type: krux

Bổ sung hỗ trợ cho Krux. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại help.krux.com.

Linkpulse

Giá trị thuộc tính type: linkpulse

Bổ sung hỗ trợ cho Linkpulse. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại docs.linkpulse.com.

Lotame

Giá trị thuộc tính type: lotame

Adds support for Lotame. More information and configuration details can be found at my.lotame.com.

Mapp Intelligence

Giá trị thuộc tính type: mapp_intelligence

Bổ sung hỗ trợ của tác vụ theo dõi của Mapp Intelligence. Thông tin thêm và chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại docs.mapp.com.

Marin Software

Giá trị thuộc tính type: marinsoftware

Médiamétrie

Giá trị thuộc tính type: mediametrie

Bổ sung hỗ trợ cho những trang theo dõi của Médiamétrie. Cần phải định nghĩa var serial. Các biến số level1 đến level4 thuộc hàng tuỳ chọn. Thông tin thêm có thể được tìm thấy tại mediametrie.com.

mediarithmics

Giá trị thuộc tính type: mediarithmics

Bổ sung hỗ trợ cho mediarithmics. Thông tin thêm và chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại https://developer.mediarithmics.com.

Memo

Giá trị thuộc tính type: memo

Metrika

Giá trị thuộc tính type: metrika

Moat Analytics

Giá trị thuộc tính type: moat

Bổ sung hỗ trợ cho Moat. Vui lòng liên lạc với đại diện của Moat để biết chi tiết cấu hình. Thông tin thêm về Moat có thể được tìm thấy tại moat.com/analytics.

Mobify

Giá trị thuộc tính type: mobify

Bổ sung hỗ trợ cho Mobify. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của Mobify có thể được tìm thấy tại docs.mobify.com.

MoEngage

Giá trị thuộc tính type: moengage

mParticle

Giá trị thuộc tính type: mparticle

Bổ sung hỗ trợ cho mParticle. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của mParticle có thể được tìm thấy tại docs.mparticle.com.

Giá trị thuộc tính type: navegg

New Relic

Giá trị thuộc tính type: newrelic

Bổ sung hỗ trợ cho New Relic Browser để đo thông lượng và hiệu năng AMP. Bằng cách thêm giá trị thuộc tính newrelic bạn sẽ cần thêm app IDlicense key của bạn từ tài khoản New Relic Browser để bắt đầu thu lấy dữ liệu. Chi tiết khác có thể được tìm thấy trên trang tài liệu AMP của New Relic Browser tại docs.newrelic.com.

Nielsen

Giá trị thuộc tính type: nielsen

Bổ sung hỗ trợ cho Nielsen DCR. Vui lòng liên lạc với đại diện Nielsen để được thiết lập với apid cũng như có được sự trợ giúp trong việc định nghĩa những tham số còn lại trong phần vars. Để biết thêm thông tin, hãy xem tài liệu hỗ trợ của Nielsen.

Nielsen Marketing Cloud

Giá trị thuộc tính type: nielsen-marketing-cloud

Bổ sung hỗ trợ cho Nielsen Marketing Cloud. Chi tiết khác có thể được tìm thấy tại Nielsen Marketing Cloud.

OEWA

Giá trị thuộc tính type: oewa

Bổ sung hỗ trợ cho [OEWA](https://www.oewa.at). Cần một bản sao của amp-analytics-oewa.html trên một tên miền con khác tên miền bao gồm tập tin AMP (tại sao?). Tập tin này phải được phân phát qua HTTPS. Ví dụ nếu những tập tin AMP của bạn được lưu trữ trên www.example.com, thì amp-analytics-oewa.html cần phải ở trên tên miền con khác chẳng hạn như oewa-amp.example.com. Chi tiết khác cho việc thêm sự hỗ trợ của OEWA có thể được tìm thấy ở đây.

Ngoài ra, những biến số sau phải được định nghĩa:

Trong phần vars:

  • s: cung ứng
  • cp: đường dẫn danh mục

Trong phần requests:

  • url: vị trí HTTPS của amp-analytics-oewa.html

LƯU Ý – Có một biến thể mang tên oewadirect vốn không dùng đến giải pháp iframe-ping và có cách phát hiện máy khách tốt hơn bằng cách dùng AMP CLIENT_ID. Điều này hiện đang ở dạng THỬ NGHIỆM, và bị OEWA cấm vì nó không dùng oewa2.js.

Oracle Infinity Analytics

Giá trị thuộc tính type: oracleInfinityAnalytics

Parsely

Giá trị thuộc tính type: parsely

Bổ sung hỗ trợ cho Parsely. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại parsely.com/docs.

Permutive

Giá trị thuộc tính type: permutive

Bổ sung hỗ trợ cho tập hợp sự kiện của Permutive. Ngoài ra, vars sau phải được định nghĩa:

  • namespace: không gian tên AMP Permutive
  • key: khoá API công khai của Permutive

Dùng extraUrlParams để thêm các thuộc tính bổ sung cho sự kiện. Chi tiết cấu hình đầy đủ có thể được tìm thấy tại support.permutive.com.

Pistats

Giá trị thuộc tính type: piStats

Piano

Giá trị thuộc tính type: piano

Adds support for Piano. Configuration details can be found at http://vx.piano.io/javascript-tracking-amp

Pinpoll

Giá trị thuộc tính type: pinpoll

Bổ sung hỗ trợ cho Pinpoll. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại pinpoll.com.

Pressboard

Giá trị thuộc tính type: pressboard

Bổ sung hỗ trợ cho Pressboard. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại help.pressboard.ca.

Quantcast Measurement

Giá trị thuộc tính type: quantcast

Bổ sung hỗ trợ cho Quantcast Measurement. Chi tiết khác để thêm Quantcast Measurement có thể được tìm thấy tại quantcast.com

Rakam

Giá trị thuộc tính type: rakam

reppublika

Giá trị thuộc tính type: reppublika

Retargetly

Giá trị thuộc tính type: retargetly

RudderStack

Giá trị thuộc tính type: rudderstack

Adds support for RudderStack page views and events. Find out more on the implementation check our documentation at https://docs.rudderstack.com/sdk-integration-guide/getting-started-with-javascript-sdk/amp-analytics.

Segment

Giá trị thuộc tính type: segment

Bổ sung hỗ trợ cho lượt xem và sự kiện của Segment. Để xem danh sách đầy đủ của các trường mà bạn có thể gửi, xem Segment Spec.

ShinyStat

Giá trị thuộc tính type: shinystat

SOASTA mPulse

Giá trị thuộc tính type: mpulse

Bổ sung hỗ trợ cho SOASTA mPulse. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại docs.soasta.com.

SimpleReach

Giá trị thuộc tính type: simplereach

Bổ sung hỗ trợ cho SimpleReach. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại http://docs.simplereach.com/dev-guide/implementation/google-amp-implementation.

Snowplow Analytics

Giá trị thuộc tính type: snowplow, snowplow_v2

Bổ sung hỗ trợ cho Snowplow Analytics. Chi tiết khác về việc bổ sung hỗ trợ cho Snowplow Analytics có thể được tìm thấy tại github.com/snowplow/snowplow/wiki.

Tail

Type attribute value: tail

Adds support for Tail. More details for adding Tail support can be found at tail.digital.

Rambler/TOP-100

Giá trị thuộc tính type: top100

Bổ sung hỗ trợ cho Rambler/TOP-100. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại top100.rambler.ru.

TEA Analytics

Giá trị thuộc tính type: teaanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho TEA Analytics. Chi tiết khác về việc bổ sung hỗ trợ cho TEA Analytics, có thể liên hệ với Kimberly (wuqian56@gmail.com).

Tealium Collect

Giá trị thuộc tính type: tealiumcollect

Bổ sung hỗ trợ cho Tealium Collect. Chi tiết khác về việc bổ sung hỗ trợ cho Tealium Collect có thể được tìm thấy tại docs.tealium.com.

Top.Mail.Ru

Giá trị thuộc tính type: topmailru

Bổ sung hỗ trợ cho Top.Mail.Ru. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại Top.Mail.Ru Help.

Treasure Data

Giá trị thuộc tính type: treasuredata

Adds support for Treasure Data. Configuration details can be found at https://docs.treasuredata.com/articles/javascript-sdk-google-amp.

Umeng+ Analytics

Giá trị thuộc tính type: umenganalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Umeng+ Analytics. Chi tiết khác về việc bổ sung hỗ trợ cho Umeng+ Analytics có thể được tìm thấy tại dev.umeng.com.

Upscore

Giá trị thuộc tính type: upscore

Vpon Analytics

Giá trị thuộc tính type: vponanalytics

Bổ sung hỗ trợ cho Vpon Vpon Analytics. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại Vpon Analytics.

Webengage

Thuộc tính type: webengage

Webtrekk

Giá trị thuộc tính type ~~webtrekk~~ bị vô hiệu (bị xoá vào ngày 31/12/2018) - dùng webtrekk_v2 để thay thế

Bổ sung hỗ trợ cho Webtrekk. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại supportcenter.webtrekk.com.

Yandex Metrica

Giá trị thuộc tính type: metrika

Bổ sung hỗ trợ cho Yandex Metrica. Chi tiết cấu hình có thể được tìm thấy tại Yandex Support.